Cách bạn phân biệt bánh bông lan và bánh mì

Điểm khác nhau giữa bánh bông lan và bánh mì.
1. Thành phần nguyên liệu - "Linh hồn" của bánh:
- Bánh bông lan:
- Bột mì: Thường sử dụng bột mì có hàm lượng gluten thấp (bột mì số 8) để bánh mềm xốp.
- Trứng: Là thành phần quan trọng, tạo độ bông xốp và màu sắc đặc trưng cho bánh. Tỉ lệ trứng cao giúp bánh mềm ẩm.
- Đường: Tạo vị ngọt và góp phần vào cấu trúc bánh.
- Chất béo (bơ, dầu ăn): Giúp bánh mềm, ẩm và tăng hương vị.
- Chất lỏng (sữa, nước trái cây): Tăng độ ẩm và hương vị.
- Chất tạo nở (bột nở, baking soda): Giúp bánh nở phồng.
- Hương liệu (vani, tinh dầu): Tạo mùi thơm đặc trưng.
- Bánh mì:
- Bột mì: Thường sử dụng bột mì có hàm lượng gluten cao (bột mì số 11-13) để tạo độ dai và kết cấu cho bánh.
- Nước: Kết hợp với bột mì tạo thành khối bột.
- Men nở: Tạo khí CO2, giúp bánh nở phồng.
- Muối: Tăng hương vị và kiểm soát hoạt động của men.
- Đường (tùy loại): Bánh mì ngọt sẽ có thêm đường, nhưng tỉ lệ thường thấp hơn bánh bông lan.
- Chất béo (tùy loại): Một số loại bánh mì có thêm bơ, dầu ăn để tăng độ mềm và hương vị.
2. Phương pháp chế biến - "Nghệ thuật" tạo nên sự khác biệt:
- Bánh bông lan:
- Đánh bông trứng và đường: Đây là bước quan trọng nhất, tạo bọt khí giúp bánh xốp.
- Trộn bột: Bột mì được trộn nhẹ nhàng để tránh làm vỡ bọt khí.
- Nướng: Nướng ở nhiệt độ vừa phải để bánh chín đều và không bị khô.
- Làm nguội: Để bánh nguội hoàn toàn trước khi trang trí hoặc cắt.
- Bánh mì:
- Nhào bột: Nhào kỹ để gluten phát triển, tạo độ dai cho bánh.
- Ủ bột: Ủ bột trong thời gian dài để men hoạt động, giúp bánh nở.
- Tạo hình: Tạo hình bánh theo ý muốn.
- Nướng: Nướng ở nhiệt độ cao để tạo lớp vỏ giòn và ruột bánh mềm.
- Làm nguội: Để bánh nguội trước khi cắt.
3. Kết cấu và hương vị - "Dấu ấn" riêng biệt:
- Bánh bông lan:
- Kết cấu: Mềm, xốp, mịn, tan chảy trong miệng.
- Hương vị: Ngọt ngào, thơm béo, đa dạng tùy theo hương liệu và nguyên liệu kết hợp.
- Ứng dụng: Bánh kem, bánh ngọt, bánh tráng miệng, bánh sinh nhật.
- Bánh mì:
- Kết cấu: Vỏ giòn, ruột dai mềm, có độ đàn hồi.
- Hương vị: Đa dạng từ mặn (bánh mì thường) đến ngọt (bánh mì ngọt), có hương vị đặc trưng của bột mì và men.
- Ứng dụng: Bánh mì sandwich, bánh mì ăn kèm, bánh mì kẹp, bánh mì ngọt.
4. Điểm khác biệt sâu sắc hơn:
- Quá trình lên men: Bánh mì sử dụng men nở và quá trình ủ bột là bắt buộc, còn bánh bông lan có thể sử dụng bột nở hoặc không cần (bánh bông lan trứng gà).
- Hàm lượng gluten: Bánh mì cần gluten cao để tạo độ dai, còn bánh bông lan cần gluten thấp để tạo độ mềm xốp.
- Độ ẩm: Bánh bông lan thường có độ ẩm cao hơn bánh mì.
- Thời gian bảo quản: Bánh mì thường có thời gian bảo quản lâu hơn bánh bông lan.
- Tính đa dụng: Bánh mì có tính đa dụng cao hơn, có thể kết hợp với nhiều loại thực phẩm khác nhau.
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần đăng nhập với tư cách là %s để có thể bình luận
Những tin mới hơn